Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
令名 lìng míng
ㄌㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
令名
lìng míng
ㄌㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good name
(2) reputation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑
(
Lý Thừa Ân
)
•
Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hạ bản xã Đào cử nhân - 賀本社陶舉人
(
Đoàn Huyên
)
•
Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲
(
Tào Thực
)
•
Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Trình công cựu trạch từ - 程公舊宅祠
(
Nguyễn Tông Mạo
)
•
Vãn Vũ tiến sĩ - 挽武進士
(
Vũ Trọng Uy
)
Bình luận
0